Đội ngũ đào tạo
Là các nhà giáo dục có uy tín và chuyên môn cao, tư vấn và tham gia giảng dạy, nhiệt tình và luôn cập nhật các phương pháp mới, đặc biệt quan tâm người học với phương châm cá thể hóa người học để khám phá và phát triển năng khiếu người học.
1. Cố vấn chuyên môn:
STT | Họ và tên | Phụ trách |
1 | Công ty Cổ phần đào tạo giáo dục và đào tạo quốc tế Rồng Việt | Tư vấn trị liệu , kỹ năng sống |
2 | ThS Huỳnh Thị Cẩm Loan – Giảng viên Khoa Ngoại ngữ Đại học Nông Lâm TP-HCM | Chủ tịch HĐQT / Tổng giám đốc |
3 | NGƯT Vệ Văn Lẫm – Nguyên Hiệu trưởng hệ thống giáo dục Huế Star – Huế | Cố vấn |
4 | ThS Lê Ngộ – Nguyên trưởng phòng GD Tiểu học – Sở GD & ĐT TT.Huế. | Cố vấn |
5 | Nguyễn Bảo Uyên – Tiến sĩ Tâm lý Tham vấn | Chuyên về tham vấn lâm sàn |
6 | Ths. Huỳnh Thị Cẩm Lai – Khoa Quản trị kinh doanh Đại học Nam Columbia TP- HCM | Phó giám đốc điều hành |
7 | ThS. Phan Văn Vinh – Khoa Toán Đại học Sư phạm Huế | Phó giám đốc chuyên môn Toán & Steam |
8 | Phan Thị Mai Chi – Khoa Báo chí – Đại học khoa học Huế | Phó giám đốc đối ngoại |
9 | Nguyễn Thị Phương Tâm – Khoa QTKD Đại học kinh tế Huế | Chuyên viên |
10 | Nguyễn Ngọc Tâm – Khoa Vật lý Đại học Sư phạm Huế | Chuyên viên |
2. Giáo viên giảng dạy:
- Kỹ năng sống:
STT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành đào tạo |
1 | Phan Thị Diệu Tâm | Thạc sĩ | Tâm lý giáo dục -Trường ĐHSP Huế |
2 | Nguyễn Thị Huyền Lan | Đại học | Giáo dục tiểu học -Trường ĐHSP Huế |
3 | Bùi Thị Như Ngọc | Đại học | Học viện âm nhạc Huế |
4 | Hồ Thị Ngọc Ngà | Đại học | Sư phạm Địa lý -Trường ĐHSP Huế |
5 | Nguyễn Thị Phương | Đại học | Giáo dục tiểu học -Trường ĐHSP Huế |
6 | Võ Văn Phương | Đại học | Sư phạm vật lý-Trường ĐHSP Huế |
7 | Lư Nguyên Vũ | Đại học | Giáo dục thể chất – ĐH TDTT Đà nẵng |
8 | Phan Thị Hồng Hạnh | Đại học | Tâm lý giáo dục -Trường ĐHSP Huế |
9 | Trần Thị Thanh | Cao đẳng | Giáo dục tiểu học |
10 | Lê Thị Diệu Hiền | Thạc sĩ | Sư phạm lịch sử – ĐHSP Huế |
11 | Nguyễn Thị Kim May | Đại học | Sư phạm Địa lý -Trường ĐHSP Huế |
12 | Trần Thị Luận | Đại học | Tâm lý giáo dục – Trường ĐHSP Huế |
13 | Nguyễn Thị Hiếu | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh -Trường CĐSP Huế |
14 | Phan Ngọc Sáng | Đại học | Sư phạm GD Thể chất-Đại học Huế |
15 | Hồ Thị Vui | Đại học | Giáo dục tiểu học -Trường ĐHSP Huế |
16 | Phù Mỹ Hiền | Đại học | Sư phạm Mỹ thuật -Trường ĐHSP Huế |
17 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | Đại học | Giáo dục tiểu học – Trường ĐHSP Huế |
18 | Phan Thị Phùng Hà | Đại học | Giáo dục tiểu học -Trường ĐHSP Huế |
19 | Nguyễn Thanh Diệu Tĩnh | Thạc sĩ | Thạc sĩ Lý luận và phương pháp giảng dạy môn Sinh học |
20 | Trần Thị Vân | Đại học | Tâm lý giáo dục -Trường ĐHSP Huế |
21 | Đặng Thị Nhớ | Cao đẳng | Sư phạm tiểu học – CĐSP Huế |
22 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Đại học | Sư phạm Địa lý -Trường ĐHSP Huế |
23 | Lê Văn Hùng | Đại học | ĐHSP Thành phố HCM |
24 | Hoàng Trọng Tuân | Đại học | Giáo dục thể chất – CĐSP Huế |
25 | Châu Thị Mỹ Anh | Đại học | Sư phạm Giáo dục chính trị – ĐHSP Huế |
26 | Nguyễn Thị An | Cao đẳng | Sư phạm Lịch sử – CĐSP Huế |
27 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Thạc sĩ | Thạc sĩ Văn học Việt Nam – ĐH Huế |
28 | Võ Thị Ánh Diệp | Đại học | Sư phạm Lịch sử – ĐHSP Huế |
29 | Vũ Thị Duyên | Đại học | Sư phạm Ngữ Văn – ĐHSP Huế |
30 | Dương Thị Huyền Trang | Đại học | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHSP Huế |
31 | Nguyễn Thị Mai | Đại học | Sư phạm Ngữ Văn – ĐHSP Huế |
32 | Hoàng Kim Dung | Đại học | Giáo dục tiểu học – ĐHSP Huế |
33 | Ngô Thị Ái Quyên | Đại học | Sư phạm Sinh học – ĐHSP Huế |
34 | Lê Thị Phương Thảo | Cao đẳng | Việt Nam Học – CĐCN Huế |
35 | Phan Thị Huệ | Thạc sĩ | Thạc sĩ Lý luận và phương pháp giảng dạy môn Sinh học |
36 | Nguyễn Thị Phương Tâm | Đại học | Quản trị kinh doanh thương mại – ĐHKT Huế |
37 | Nguyễn Ngọc Tâm | Đại học | Sư phạm Vật Lý -Trường ĐHSP Huế |
- Toán tư duy:
STT | Họ và tên | TĐ chuyên môn | Chuyên ngành đào tạo |
1 | Võ Thị Như | Đại học | Sư phạm Toán |
2 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Đại học | Sư phạm Toán |
3 | Hồ Thị Tư | Đại học | Sư phạm Toán |
4 | Cao Thị Dung | Đại học | Sư phạm Toán |
5 | Hoàng Thị Thảo Nguyên | Đại học | Sư phạm Toán |
6 | Phùng Thị Hồng Oanh | Đại học | Sư phạm Toán |
- STEM ROBOT:
STT | Họ và tên | TĐ chuyên môn | CN đào tạo |
1 | Nguyễn Văn Nam | Đại học | Vật Lý |
2 | Lê Quang Dũng | Đại học | Vật Lý |
3 | Phạm Thị Ngân | Thạc sĩ | Vật Lý |
4 | Lê Thị Thanh Thủy | Đại học | Tin học |
5 | Phan Văn Hào | Đại học | Vật Lý |
- Tâm lý:
STT | Họ và tên | TĐ chuyên môn | CN đào tạo |
1 | Phạm Trần Hào | Đại học sư phạm | Giáo dục thể chất |
2 | Nguyễn Thị Mộng | Đại học sư phạm | Tâm lý giáo dục |
3 | Văn Thị Tuất | Cao đẳng sư phạm | Ngành công tác xã hội |
4 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Cao đẳng sư phạm | Ngành công tác xã hội |
5 | Phạm Thị Anh Đào | Đại học sư phạm | Tâm lý giáo dục |
6 | Hồ Nguyên Lành | Đại học sư phạm | Giáo dục tiểu học |